Có 2 kết quả:
未知数 wèi zhī shù ㄨㄟˋ ㄓ ㄕㄨˋ • 未知數 wèi zhī shù ㄨㄟˋ ㄓ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unknown quantity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unknown quantity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0